Trang chủ300229 • SHE
add
TRS Information Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,26 ¥ - 18,45 ¥
Phạm vi một năm
10,65 ¥ - 30,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,93 T CNY
Số lượng trung bình
28,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,97 Tr | -29,89% |
Chi phí hoạt động | 115,73 Tr | 12,71% |
Thu nhập ròng | -22,93 Tr | -184,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,35 | -220,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,66 Tr | -145,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | 197,36% |
Tổng tài sản | 4,46 T | 20,10% |
Tổng nợ | 354,70 Tr | 9,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 873,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,93 Tr | -184,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,16 Tr | 351,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,42 Tr | 17,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,17 Tr | 46,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,44 Tr | 78,88% |
Dòng tiền tự do | -69,51 Tr | 23,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 2, 1993
Trang web
Nhân viên
1.650