Trang chủ300229 • SHE
add
TRS Information Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,50 ¥ - 20,70 ¥
Phạm vi một năm
9,56 ¥ - 22,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,79 T CNY
Số lượng trung bình
65,26 Tr
Tỷ số P/E
269,09
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 221,96 Tr | 41,42% |
Chi phí hoạt động | 102,08 Tr | -16,50% |
Thu nhập ròng | -15,38 Tr | 67,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,93 | 76,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,26 Tr | 180,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 510,51 Tr | 4,66% |
Tổng tài sản | 3,69 T | -1,72% |
Tổng nợ | 318,85 Tr | -22,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 795,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,38 Tr | 67,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 890,84 N | -93,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,96 Tr | 138,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,44 Tr | 591,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,28 Tr | 150,38% |
Dòng tiền tự do | -99,94 Tr | 12,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 2, 1993
Trang web
Nhân viên
1.906