Trang chủ300230 • SHE
add
Shanghai Yongli Belting Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,27 ¥ - 4,34 ¥
Phạm vi một năm
3,01 ¥ - 5,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,50 T CNY
Số lượng trung bình
52,89 Tr
Tỷ số P/E
15,79
Tỷ lệ cổ tức
2,91%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 508,05 Tr | 19,53% |
Chi phí hoạt động | 112,76 Tr | 13,46% |
Thu nhập ròng | 33,63 Tr | -4,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,62 | -19,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 948,69 Tr | -3,38% |
Tổng tài sản | 4,21 T | 0,82% |
Tổng nợ | 944,81 Tr | -7,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 813,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,63 Tr | -4,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,12 Tr | 30,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -213,00 Tr | -6,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,96 Tr | -407,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -175,40 Tr | -65,44% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
3.670