Trang chủ300231 • SHE
add
Beijing Trust & Far Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,38 ¥ - 12,08 ¥
Phạm vi một năm
5,94 ¥ - 14,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,98 T CNY
Số lượng trung bình
43,14 Tr
Tỷ số P/E
72,63
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 404,19 Tr | -26,37% |
Chi phí hoạt động | 59,51 Tr | -2,70% |
Thu nhập ròng | 23,81 Tr | -59,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,89 | -45,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,47 Tr | -52,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,42 Tr | -42,54% |
Tổng tài sản | 2,44 T | -12,27% |
Tổng nợ | 872,43 Tr | -27,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 419,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,81 Tr | -59,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -97,90 Tr | -164,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,10 Tr | -18,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,80 Tr | 111,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,77 Tr | -402,01% |
Dòng tiền tự do | -123,50 Tr | -203,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
1.834