Trang chủ300231 • SHE
add
Beijing Trust & Far Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,07 ¥ - 13,35 ¥
Phạm vi một năm
5,94 ¥ - 14,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,78 T CNY
Số lượng trung bình
56,73 Tr
Tỷ số P/E
140,21
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 376,34 Tr | -17,11% |
Chi phí hoạt động | 57,72 Tr | -34,35% |
Thu nhập ròng | 10,49 Tr | -73,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,79 | -67,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,60 Tr | -57,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 330,56 Tr | -40,82% |
Tổng tài sản | 2,79 T | 2,55% |
Tổng nợ | 1,21 T | 10,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 419,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,49 Tr | -73,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,76 Tr | -29,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -350,65 Tr | -50.192,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 292,19 Tr | 464,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,22 Tr | -35,52% |
Dòng tiền tự do | -627,56 Tr | -669,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
1.834