Trang chủ300232 • SHE
add
Unilumin Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,66 ¥ - 7,07 ¥
Phạm vi một năm
4,66 ¥ - 8,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,30 T CNY
Số lượng trung bình
35,92 Tr
Tỷ số P/E
89,97
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 T | 13,78% |
Chi phí hoạt động | 427,83 Tr | -4,88% |
Thu nhập ròng | 27,24 Tr | 190,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,35 | 178,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 226,72 Tr | 82,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | -5,50% |
Tổng tài sản | 10,60 T | 7,53% |
Tổng nợ | 5,87 T | 15,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,24 Tr | 190,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 253,70 Tr | 878,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,67 Tr | 37,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,49 Tr | 187,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 190,96 Tr | 175,35% |
Dòng tiền tự do | 139,87 Tr | 136,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 10, 2004
Trang web
Nhân viên
5.923