Trang chủ300232 • SHE
add
Unilumin Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,15 ¥ - 7,26 ¥
Phạm vi một năm
4,68 ¥ - 8,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,94 T CNY
Số lượng trung bình
19,60 Tr
Tỷ số P/E
56,86
Tỷ lệ cổ tức
3,32%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 T | 5,63% |
Chi phí hoạt động | 398,35 Tr | 1,60% |
Thu nhập ròng | 54,58 Tr | 180,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,46 | 166,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,36 Tr | -7,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 T | -17,67% |
Tổng tài sản | 10,55 T | 2,48% |
Tổng nợ | 5,78 T | 3,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,58 Tr | 180,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -242,22 Tr | -354,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,75 Tr | 37,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 85,68 Tr | 212,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -238,07 Tr | 16,13% |
Dòng tiền tự do | -403,12 Tr | -51,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 10, 2004
Trang web
Nhân viên
5.638