Trang chủ300232 • SHE
add
Unilumin Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,68 ¥ - 7,14 ¥
Phạm vi một năm
4,66 ¥ - 8,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,36 T CNY
Số lượng trung bình
26,03 Tr
Tỷ số P/E
383,43
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,91 T | 14,53% |
Chi phí hoạt động | 496,68 Tr | 6,67% |
Thu nhập ròng | 81,02 Tr | 5,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,23 | -7,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,50 Tr | 343,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | -25,18% |
Tổng tài sản | 10,17 T | 1,59% |
Tổng nợ | 5,47 T | 4,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,02 Tr | 5,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,73 Tr | -55,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -263,55 Tr | -177,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -367,44 Tr | -316,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -520,05 Tr | -2.217,14% |
Dòng tiền tự do | -88,17 Tr | -132,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 10, 2004
Trang web
Nhân viên
5.923