Trang chủ300233 • SHE
add
Shandong Jincheng Pharmacetcl Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,07 ¥ - 16,14 ¥
Phạm vi một năm
10,65 ¥ - 23,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,03 T CNY
Số lượng trung bình
52,25 Tr
Tỷ số P/E
40,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 721,92 Tr | -22,52% |
Chi phí hoạt động | 201,45 Tr | -32,77% |
Thu nhập ròng | 35,05 Tr | -57,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,86 | -45,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,47 Tr | -34,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 853,68 Tr | -19,05% |
Tổng tài sản | 5,47 T | -7,27% |
Tổng nợ | 1,66 T | -20,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 389,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,05 Tr | -57,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,57 Tr | -120,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,52 Tr | 81,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,46 Tr | -354,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,09 Tr | -583,42% |
Dòng tiền tự do | -83,22 Tr | 13,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 1, 2004
Trang web
Nhân viên
3.657