Trang chủ300234 • SHE
add
Zhejiang Kaier New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,20 ¥ - 5,33 ¥
Phạm vi một năm
2,91 ¥ - 5,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 T CNY
Số lượng trung bình
13,80 Tr
Tỷ số P/E
34,18
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,36 Tr | -12,21% |
Chi phí hoạt động | 19,42 Tr | 41,83% |
Thu nhập ròng | 31,80 Tr | 277,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,19 | 329,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,06 Tr | -47,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,11 Tr | -45,55% |
Tổng tài sản | 1,44 T | -4,69% |
Tổng nợ | 274,99 Tr | -29,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 503,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,80 Tr | 277,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,33 Tr | 28,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,05 Tr | -1.514,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,47 Tr | -44,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -131,25 Tr | -365,07% |
Dòng tiền tự do | 10,63 Tr | 117,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
685