Trang chủ300234 • SHE
add
Zhejiang Kaier New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,56 ¥ - 4,65 ¥
Phạm vi một năm
3,51 ¥ - 5,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 T CNY
Số lượng trung bình
6,66 Tr
Tỷ số P/E
109,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,96 Tr | -27,14% |
Chi phí hoạt động | 14,58 Tr | 12,75% |
Thu nhập ròng | 13,03 Tr | 17,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,07 | 61,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,12 Tr | -54,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 265,84 Tr | -29,93% |
Tổng tài sản | 1,36 T | -5,34% |
Tổng nợ | 206,29 Tr | -30,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 502,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,03 Tr | 17,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,07 Tr | -18,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,79 Tr | -144,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,18 Tr | 66,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,66 Tr | -112,32% |
Dòng tiền tự do | 13,39 Tr | -67,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
535