Trang chủ300235 • SHE
add
Shenzhen Fangzhi Scienc & Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,70 ¥ - 10,99 ¥
Phạm vi một năm
7,14 ¥ - 14,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 T CNY
Số lượng trung bình
5,03 Tr
Tỷ số P/E
193,03
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,51 Tr | -21,52% |
Chi phí hoạt động | 13,05 Tr | -8,11% |
Thu nhập ròng | 6,55 Tr | -33,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,84 | -14,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,09 Tr | -33,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 558,85 Tr | 14,36% |
Tổng tài sản | 732,80 Tr | 0,21% |
Tổng nợ | 22,34 Tr | 3,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 710,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,55 Tr | -33,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,83 Tr | 78,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,55 Tr | -176,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,72 Tr | -170,83% |
Dòng tiền tự do | 4,67 Tr | 392,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 2, 1993
Trang web
Nhân viên
121