Trang chủ300235 • SHE
add
Shenzhen Fangzhi Scienc & Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,10 ¥ - 10,35 ¥
Phạm vi một năm
7,14 ¥ - 14,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 T CNY
Số lượng trung bình
5,96 Tr
Tỷ số P/E
183,42
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,51 Tr | -21,52% |
Chi phí hoạt động | 12,47 Tr | -14,46% |
Thu nhập ròng | 6,55 Tr | -33,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,70 Tr | -25,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 428,37 Tr | -12,34% |
Tổng tài sản | 732,80 Tr | 0,21% |
Tổng nợ | 22,34 Tr | 3,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 710,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,55 Tr | -33,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,83 Tr | 78,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,55 Tr | -176,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,72 Tr | -170,83% |
Dòng tiền tự do | -75,30 Tr | -4.007,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 2, 1993
Trang web
Nhân viên
116