Trang chủ300236 • SHE
add
Shanghai Sinyang Smcndctr Mtls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,21 ¥ - 37,86 ¥
Phạm vi một năm
26,06 ¥ - 46,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,87 T CNY
Số lượng trung bình
5,58 Tr
Tỷ số P/E
59,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 433,91 Tr | 45,89% |
Chi phí hoạt động | 108,79 Tr | 42,12% |
Thu nhập ròng | 51,18 Tr | 171,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,80 | 85,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 716,21 Tr | -16,60% |
Tổng tài sản | 5,99 T | 17,52% |
Tổng nợ | 1,41 T | 11,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 311,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,18 Tr | 171,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,58 Tr | 185,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,84 Tr | -180,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,20 Tr | 295,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,30 Tr | 135,27% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
987