Trang chủ300237 • SHE
add
Shandong Meichen Science &Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,41 ¥ - 2,53 ¥
Phạm vi một năm
0,85 ¥ - 3,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,49 T CNY
Số lượng trung bình
115,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 359,60 Tr | -11,25% |
Chi phí hoạt động | 185,33 Tr | -28,48% |
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | 99,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,38 | 99,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -102,93 Tr | 35,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -89,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,52 Tr | -83,62% |
Tổng tài sản | 8,03 T | -13,70% |
Tổng nợ | 7,75 T | -10,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 282,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | 99,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,38 Tr | -281,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,56 Tr | 1,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,56 Tr | 36,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,37 Tr | 15,22% |
Dòng tiền tự do | -558,54 Tr | -24,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 2004
Trang web
Nhân viên
2.309