Trang chủ300238 • SHE
add
Guanhao Biotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,43 ¥ - 13,00 ¥
Phạm vi một năm
8,09 ¥ - 16,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 T CNY
Số lượng trung bình
5,18 Tr
Tỷ số P/E
196,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,44 Tr | -9,88% |
Chi phí hoạt động | 71,39 Tr | 6,22% |
Thu nhập ròng | 7,69 Tr | -26,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,69 | -19,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,88 Tr | -76,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,65 Tr | -19,02% |
Tổng tài sản | 730,32 Tr | 7,33% |
Tổng nợ | 259,25 Tr | 24,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 471,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 265,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,69 Tr | -26,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,44 Tr | -109,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,75 Tr | 45,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,60 Tr | 211,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,32 Tr | 213,43% |
Dòng tiền tự do | -9,06 Tr | 40,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 1999
Trang web
Nhân viên
535