Trang chủ300238 • SHE
add
Guanhao Biotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,58 ¥ - 12,91 ¥
Phạm vi một năm
8,09 ¥ - 16,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,34 T CNY
Số lượng trung bình
18,29 Tr
Tỷ số P/E
119,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,80 Tr | 3,67% |
Chi phí hoạt động | 52,83 Tr | 2,05% |
Thu nhập ròng | 14,87 Tr | 3,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,68 | -0,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,36 Tr | 1,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,85 Tr | 25,98% |
Tổng tài sản | 764,24 Tr | 10,38% |
Tổng nợ | 275,93 Tr | 25,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 488,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 247,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,87 Tr | 3,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,07 Tr | 38,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,91 Tr | 28,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,24 Tr | 72,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,37 Tr | 317,44% |
Dòng tiền tự do | -45,14 Tr | 27,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 1999
Trang web
Nhân viên
535