Trang chủ300239 • SHE
add
Baotou Dongbao Bio-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,35 ¥ - 5,50 ¥
Phạm vi một năm
3,63 ¥ - 6,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,19 T CNY
Số lượng trung bình
15,50 Tr
Tỷ số P/E
39,30
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,84 Tr | -11,75% |
Chi phí hoạt động | 19,74 Tr | -14,82% |
Thu nhập ròng | 14,93 Tr | -50,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,91 | -44,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,90 Tr | -25,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 638,83 Tr | -13,21% |
Tổng tài sản | 2,72 T | 0,17% |
Tổng nợ | 996,93 Tr | 18,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 593,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,93 Tr | -50,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,87 Tr | -127,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -134,07 Tr | -290,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,32 Tr | -100,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -166,26 Tr | -135,80% |
Dòng tiền tự do | 26,00 Tr | 8,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
1.441