Trang chủ300239 • SHE
add
Baotou Dongbao Bio-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,29 ¥ - 5,38 ¥
Phạm vi một năm
4,25 ¥ - 6,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,19 T CNY
Số lượng trung bình
10,70 Tr
Tỷ số P/E
43,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,03 Tr | -22,23% |
Chi phí hoạt động | 22,96 Tr | 33,30% |
Thu nhập ròng | 19,04 Tr | -26,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,13 | -5,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,74 Tr | -14,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 477,95 Tr | -37,10% |
Tổng tài sản | 2,59 T | -5,92% |
Tổng nợ | 873,85 Tr | 4,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 589,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,04 Tr | -26,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,53 Tr | -298,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,89 Tr | -186,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,81 Tr | -284,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,29 Tr | -2.252,63% |
Dòng tiền tự do | -80,44 Tr | -175,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
1.385