Trang chủ300240 • SHE
add
Jiangsu Feiliks International Logistics
Giá đóng cửa hôm trước
10,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,58 ¥ - 10,49 ¥
Phạm vi một năm
4,70 ¥ - 11,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 T CNY
Số lượng trung bình
69,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,43 T | -7,11% |
Chi phí hoạt động | 90,25 Tr | -2,18% |
Thu nhập ròng | 599,56 N | 120,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,04 | 121,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,97 Tr | 37,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -52,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 700,27 Tr | 28,52% |
Tổng tài sản | 3,93 T | — |
Tổng nợ | 2,23 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 371,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 599,56 N | 120,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,24 Tr | 160,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,54 Tr | 29,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,23 Tr | -66,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,72 Tr | -26,90% |
Dòng tiền tự do | -56,51 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 1993
Trang web
Nhân viên
4.312