Trang chủ300240 • SHE
add
Jiangsu Feiliks International Logistics
Giá đóng cửa hôm trước
8,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,88 ¥ - 8,79 ¥
Phạm vi một năm
3,88 ¥ - 9,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 T CNY
Số lượng trung bình
29,75 Tr
Tỷ số P/E
3.057,92
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | 36,19% |
Chi phí hoạt động | 93,18 Tr | 11,86% |
Thu nhập ròng | 879,92 N | -95,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,05 | -96,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,27 Tr | -50,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 568,99 Tr | -9,75% |
Tổng tài sản | 3,91 T | 4,22% |
Tổng nợ | 2,21 T | 10,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 371,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 879,92 N | -95,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,50 Tr | 461,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,89 Tr | 74,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,81 Tr | -29,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,84 Tr | 232,01% |
Dòng tiền tự do | -187,15 Tr | 10,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 1993
Trang web
Nhân viên
4.343