Trang chủ300242 • SHE
add
KAISA JiaYun Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,48 ¥ - 4,86 ¥
Phạm vi một năm
1,60 ¥ - 5,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,87 T CNY
Số lượng trung bình
82,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 515,89 Tr | 176,93% |
Chi phí hoạt động | 44,65 Tr | -21,00% |
Thu nhập ròng | -9,70 Tr | 47,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,88 | 80,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,39 Tr | 68,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,12 Tr | -72,06% |
Tổng tài sản | 552,52 Tr | -10,45% |
Tổng nợ | 262,06 Tr | 15,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 290,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 634,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,70 Tr | 47,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,70 Tr | -200,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 541,70 N | 118,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,03 Tr | 41,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,24 Tr | -309,42% |
Dòng tiền tự do | -40,41 Tr | -551,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 5, 2002
Trang web
Nhân viên
732