Trang chủ300242 • SHE
add
KAISA JiaYun Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,12 ¥ - 4,32 ¥
Phạm vi một năm
1,60 ¥ - 6,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 T CNY
Số lượng trung bình
24,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 520,20 Tr | 230,89% |
Chi phí hoạt động | 42,12 Tr | -3,48% |
Thu nhập ròng | -13,04 Tr | 16,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,51 | 74,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,81 Tr | 27,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,12 Tr | -81,00% |
Tổng tài sản | 346,40 Tr | -32,63% |
Tổng nợ | 147,89 Tr | -22,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 634,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,04 Tr | 16,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,68 Tr | 8,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 204,37 N | -90,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,69 Tr | 62,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,16 Tr | 12,60% |
Dòng tiền tự do | -44,31 Tr | -290,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 5, 2002
Trang web
Nhân viên
523