Trang chủ300243 • SHE
add
Shandong Ruifeng Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,79 ¥ - 10,39 ¥
Phạm vi một năm
7,02 ¥ - 14,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,49 T CNY
Số lượng trung bình
8,46 Tr
Tỷ số P/E
125,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 473,85 Tr | -2,91% |
Chi phí hoạt động | 47,88 Tr | -5,96% |
Thu nhập ròng | 5,28 Tr | -45,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,11 | -44,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,23 Tr | 17,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 251,62 Tr | 2,92% |
Tổng tài sản | 2,26 T | 3,10% |
Tổng nợ | 1,12 T | 7,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,28 Tr | -45,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,01 Tr | 83,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,14 Tr | -149,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,31 Tr | 1.047,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,37 Tr | 156,48% |
Dòng tiền tự do | -41,70 Tr | 40,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
918