Trang chủ300243 • SHE
add
Shandong Ruifeng Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,15 ¥ - 10,76 ¥
Phạm vi một năm
5,12 ¥ - 16,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 T CNY
Số lượng trung bình
8,99 Tr
Tỷ số P/E
40,05
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 492,22 Tr | 15,18% |
Chi phí hoạt động | 46,36 Tr | -11,41% |
Thu nhập ròng | 13,00 Tr | -49,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,64 | -56,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,81 Tr | 22,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,55 Tr | 49,06% |
Tổng tài sản | 2,14 T | 12,37% |
Tổng nợ | 1,00 T | 11,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,00 Tr | -49,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,41 Tr | -168,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 524,67 N | -91,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,76 Tr | 84,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,79 Tr | -173,21% |
Dòng tiền tự do | -5,60 Tr | -105,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
905