Trang chủ300245 • SHE
add
Shanghai DragonNet Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,92 ¥ - 13,13 ¥
Phạm vi một năm
4,34 ¥ - 14,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,20 T CNY
Số lượng trung bình
36,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,41 Tr | 31,17% |
Chi phí hoạt động | 30,86 Tr | -11,91% |
Thu nhập ròng | -14,47 Tr | 30,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,18 | 47,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,96 Tr | 61,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 650,98 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,54 T | — |
Tổng nợ | 199,96 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 296,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,47 Tr | 30,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,75 Tr | 36,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,53 Tr | 206,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,46 Tr | -3.461,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,67 Tr | 44,84% |
Dòng tiền tự do | -16,15 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
858