Trang chủ300246 • SHE
add
Guangdong Biolight Meditech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,22 ¥ - 8,47 ¥
Phạm vi một năm
5,43 ¥ - 9,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 T CNY
Số lượng trung bình
6,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 247,73 Tr | -7,17% |
Chi phí hoạt động | 57,61 Tr | -16,41% |
Thu nhập ròng | 14,45 Tr | 298,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,83 | 328,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,79 Tr | 48,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 630,26 Tr | 6,49% |
Tổng tài sản | 2,38 T | -7,48% |
Tổng nợ | 1,07 T | -9,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,45 Tr | 298,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,11 Tr | 14,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 220,15 Tr | 3.166,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,99 Tr | -149,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 147,15 Tr | 70,21% |
Dòng tiền tự do | -102,90 Tr | 71,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
1.335