Trang chủ300246 • SHE
add
Guangdong Biolight Meditech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,59 ¥ - 8,15 ¥
Phạm vi một năm
5,07 ¥ - 11,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 T CNY
Số lượng trung bình
7,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 271,03 Tr | -5,40% |
Chi phí hoạt động | 59,25 Tr | -19,84% |
Thu nhập ròng | -11,13 Tr | -305,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,10 | -316,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,11 Tr | 11,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -54,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 446,57 Tr | -9,05% |
Tổng tài sản | 2,50 T | -5,68% |
Tổng nợ | 1,15 T | 2,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,13 Tr | -305,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,16 Tr | -102,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,34 Tr | 28,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,15 Tr | -12.531,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -129,53 Tr | -762,17% |
Dòng tiền tự do | -355,24 Tr | 3,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
1.419