Trang chủ300247 • SHE
add
Youngy Health Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,81 ¥ - 4,03 ¥
Phạm vi một năm
2,24 ¥ - 4,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,07 T CNY
Số lượng trung bình
43,71 Tr
Tỷ số P/E
82,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,42 Tr | 38,31% |
Chi phí hoạt động | 32,37 Tr | 22,85% |
Thu nhập ròng | 7,76 Tr | 66,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,45 | 20,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,95 Tr | -2,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 500,24 Tr | -0,72% |
Tổng tài sản | 1,26 T | 4,25% |
Tổng nợ | 139,79 Tr | 3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 804,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,76 Tr | 66,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,43 Tr | -3.539,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,22 Tr | 443,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,32 Tr | -1,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,89 Tr | 81,71% |
Dòng tiền tự do | -184,21 Tr | -35,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 1995
Trang web
Nhân viên
421