Trang chủ300247 • SHE
add
Youngy Health Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,59 ¥ - 3,67 ¥
Phạm vi một năm
2,27 ¥ - 4,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,90 T CNY
Số lượng trung bình
26,90 Tr
Tỷ số P/E
50,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 251,60 Tr | 42,68% |
Chi phí hoạt động | 34,48 Tr | 33,79% |
Thu nhập ròng | 30,98 Tr | 48,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,31 | 4,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,60 Tr | 73,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 630,83 Tr | 16,89% |
Tổng tài sản | 1,33 T | 6,42% |
Tổng nợ | 146,27 Tr | -3,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 804,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,98 Tr | 48,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,77 Tr | 30,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,89 Tr | -89,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,38 Tr | -5,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,75 Tr | -30,54% |
Dòng tiền tự do | -65,64 Tr | 26,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 1995
Trang web
Nhân viên
484