Trang chủ300248 • SHE
add
Newcapec Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,30 ¥ - 14,24 ¥
Phạm vi một năm
5,90 ¥ - 21,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,55 T CNY
Số lượng trung bình
44,60 Tr
Tỷ số P/E
66,42
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,99 Tr | -16,13% |
Chi phí hoạt động | 111,74 Tr | -5,65% |
Thu nhập ròng | -34,37 Tr | -51,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,91 | -80,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,76 Tr | 33,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 358,12 Tr | 28,80% |
Tổng tài sản | 2,71 T | 3,45% |
Tổng nợ | 427,43 Tr | 10,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 476,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,37 Tr | -51,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,48 Tr | 22,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,21 Tr | 89,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,08 Tr | 147,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,60 Tr | 64,86% |
Dòng tiền tự do | -161,89 Tr | -11,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
2.317