Trang chủ300249 • SHE
add
Yimikang Tech Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,40 ¥ - 13,33 ¥
Phạm vi một năm
6,06 ¥ - 22,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,53 T CNY
Số lượng trung bình
31,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 447,50 Tr | 77,83% |
Chi phí hoạt động | 27,69 Tr | -42,38% |
Thu nhập ròng | -94,54 Tr | 29,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,12 | 60,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,44 Tr | 67,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,44 Tr | -15,22% |
Tổng tài sản | 1,68 T | 3,41% |
Tổng nợ | 1,35 T | 11,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 329,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 441,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -94,54 Tr | 29,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,64 Tr | -57,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,56 Tr | -134,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,60 Tr | 20,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,48 Tr | -80,96% |
Dòng tiền tự do | 121,55 Tr | -8,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 9, 2002
Trang web
Nhân viên
914