Trang chủ300253 • SHE
add
Winning Health Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,36 ¥ - 7,88 ¥
Phạm vi một năm
5,11 ¥ - 9,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,90 T CNY
Số lượng trung bình
61,75 Tr
Tỷ số P/E
47,92
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 689,57 Tr | -2,76% |
Chi phí hoạt động | 81,28 Tr | 30,54% |
Thu nhập ròng | 124,46 Tr | -8,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,05 | -5,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 203,38 Tr | -21,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 760,53 Tr | 1,02% |
Tổng tài sản | 8,57 T | 8,18% |
Tổng nợ | 2,68 T | 2,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 124,46 Tr | -8,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,21 Tr | -170,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,66 Tr | 19,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,63 Tr | -81,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,50 Tr | -51,09% |
Dòng tiền tự do | -292,28 Tr | -43,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
6.258