Trang chủ300253 • SHE
add
Winning Health Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,86 ¥ - 10,40 ¥
Phạm vi một năm
5,11 ¥ - 14,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,65 T CNY
Số lượng trung bình
70,55 Tr
Tỷ số P/E
294,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 344,98 Tr | -30,24% |
Chi phí hoạt động | 116,39 Tr | -19,32% |
Thu nhập ròng | 5,29 Tr | -68,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,53 | -54,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,22 Tr | -70,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -450,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | 37,43% |
Tổng tài sản | 8,62 T | 1,69% |
Tổng nợ | 2,62 T | -3,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,29 Tr | -68,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,79 Tr | 76,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,59 Tr | -12,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 104,06 Tr | 189,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,68 Tr | 102,64% |
Dòng tiền tự do | -143,38 Tr | 33,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
5.679