Trang chủ300254 • SHE
add
Shanxi C&Y Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,76 ¥ - 9,01 ¥
Phạm vi một năm
4,98 ¥ - 11,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 T CNY
Số lượng trung bình
11,20 Tr
Tỷ số P/E
26,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,70 Tr | 0,65% |
Chi phí hoạt động | 121,52 Tr | -2,00% |
Thu nhập ròng | 10,65 Tr | 2,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,13 | 1,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,74 Tr | -7,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,48 Tr | 25,51% |
Tổng tài sản | 1,53 T | 3,83% |
Tổng nợ | 674,68 Tr | -8,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 852,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,65 Tr | 2,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,60 Tr | -74,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,19 Tr | -395,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,56 Tr | 117,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,96 Tr | 114,74% |
Dòng tiền tự do | 106,25 Tr | 184,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 3, 2005
Trang web
Nhân viên
1.234