Trang chủ300257 • SHE
add
Kaishan Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,58 ¥ - 12,82 ¥
Phạm vi một năm
7,31 ¥ - 12,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,61 T CNY
Số lượng trung bình
13,36 Tr
Tỷ số P/E
38,75
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | 6,03% |
Chi phí hoạt động | 199,89 Tr | 16,57% |
Thu nhập ròng | 88,31 Tr | 7,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,06 | 1,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 285,37 Tr | 19,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,31 T | 357,50% |
Tổng tài sản | 17,43 T | 20,11% |
Tổng nợ | 10,82 T | 31,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 993,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,31 Tr | 7,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,03 Tr | 190,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,87 Tr | -32,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 117,46 Tr | -45,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,40 Tr | -58,73% |
Dòng tiền tự do | -153,64 Tr | 8,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
3.669