Trang chủ300259 • SHE
add
Suntront Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,35 ¥ - 3,41 ¥
Phạm vi một năm
2,32 ¥ - 3,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,97 T CNY
Số lượng trung bình
15,73 Tr
Tỷ số P/E
21,76
Tỷ lệ cổ tức
3,56%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,53 Tr | -23,22% |
Chi phí hoạt động | 56,92 Tr | -15,88% |
Thu nhập ròng | 42,30 Tr | -8,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,52 | 19,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,35 Tr | -11,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | -10,78% |
Tổng tài sản | 3,27 T | -1,88% |
Tổng nợ | 457,05 Tr | -9,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,30 Tr | -8,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,05 Tr | -72,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 154,26 Tr | 0,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,73 Tr | 23,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,73 Tr | 136,38% |
Dòng tiền tự do | -38,00 Tr | 41,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
1.266