Trang chủ300259 • SHE
add
Suntront Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,38 ¥ - 3,47 ¥
Phạm vi một năm
2,33 ¥ - 4,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,97 T CNY
Số lượng trung bình
13,41 Tr
Tỷ số P/E
19,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,32 Tr | -13,16% |
Chi phí hoạt động | 45,31 Tr | -10,44% |
Thu nhập ròng | 27,21 Tr | 85,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,25 | 113,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,28 Tr | -17,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | 4,90% |
Tổng tài sản | 3,47 T | 3,16% |
Tổng nợ | 515,27 Tr | 5,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,21 Tr | 85,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,97 Tr | -73,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,69 Tr | 110,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,42 Tr | 117,25% |
Dòng tiền tự do | -47,44 Tr | 47,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
1.216