Trang chủ300260 • SHE
add
Kunshan Kinglai Hygienic Materials Co
Giá đóng cửa hôm trước
26,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,49 ¥ - 29,00 ¥
Phạm vi một năm
15,90 ¥ - 35,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,83 T CNY
Số lượng trung bình
21,33 Tr
Tỷ số P/E
40,77
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 743,32 Tr | 4,92% |
Chi phí hoạt động | 106,05 Tr | 2,74% |
Thu nhập ròng | 57,55 Tr | -0,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,74 | -4,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,38 Tr | -2,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 458,09 Tr | 45,58% |
Tổng tài sản | 4,81 T | 15,71% |
Tổng nợ | 2,87 T | 18,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 405,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,55 Tr | -0,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,75 Tr | 2.404,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,41 Tr | -10,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,11 Tr | -63,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,07 Tr | 6,85% |
Dòng tiền tự do | -87,96 Tr | 37,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.643