Trang chủ300260 • SHE
add
Kunshan Kinglai Hygienic Materials Co
Giá đóng cửa hôm trước
30,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,00 ¥ - 30,45 ¥
Phạm vi một năm
15,90 ¥ - 43,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,48 T CNY
Số lượng trung bình
24,69 Tr
Tỷ số P/E
58,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 672,78 Tr | -2,33% |
Chi phí hoạt động | 97,40 Tr | 13,95% |
Thu nhập ròng | 50,99 Tr | -25,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,58 | -23,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,13 Tr | -20,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 534,49 Tr | 31,48% |
Tổng tài sản | 5,09 T | 12,82% |
Tổng nợ | 3,09 T | 15,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 405,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,99 Tr | -25,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 114,92 Tr | 897,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,35 Tr | -81,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -426,67 N | -100,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,92 Tr | -92,63% |
Dòng tiền tự do | -119,49 Tr | -249,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.754