Trang chủ300263 • SHE
add
LONGHUA TECHNOLOGY GROUP LUOYANG CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
6,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,72 ¥ - 6,84 ¥
Phạm vi một năm
5,05 ¥ - 8,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,13 T CNY
Số lượng trung bình
24,03 Tr
Tỷ số P/E
50,72
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 638,75 Tr | -0,46% |
Chi phí hoạt động | 66,77 Tr | 5,08% |
Thu nhập ròng | 44,99 Tr | -18,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,04 | -17,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,65 Tr | -5,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 806,96 Tr | 25,41% |
Tổng tài sản | 6,97 T | 11,77% |
Tổng nợ | 3,55 T | 22,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 891,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,99 Tr | -18,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,70 Tr | 103,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,24 Tr | -39,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,74 Tr | 1.128,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,78 Tr | 96,84% |
Dòng tiền tự do | -216,95 Tr | -7,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 7, 1995
Trang web
Nhân viên
2.363