Trang chủ300263 • SHE
add
LONGHUA TECHNOLOGY GROUP LUOYANG CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
7,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,27 ¥ - 7,41 ¥
Phạm vi một năm
4,50 ¥ - 8,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,73 T CNY
Số lượng trung bình
26,89 Tr
Tỷ số P/E
63,13
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 708,06 Tr | 0,10% |
Chi phí hoạt động | 85,28 Tr | -15,69% |
Thu nhập ròng | 49,25 Tr | -15,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,96 | -15,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,90 Tr | 1,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 567,16 Tr | -7,60% |
Tổng tài sản | 6,61 T | 7,99% |
Tổng nợ | 3,18 T | 14,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 891,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,25 Tr | -15,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,46 Tr | -303,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,57 Tr | -1.661,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,24 Tr | 12,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,11 Tr | -139,75% |
Dòng tiền tự do | -140,64 Tr | -25,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 7, 1995
Trang web
Nhân viên
2.063