Trang chủ300264 • SHE
add
AVIT Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,75 ¥ - 6,35 ¥
Phạm vi một năm
3,49 ¥ - 9,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 T CNY
Số lượng trung bình
29,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,34 Tr | 173,44% |
Chi phí hoạt động | 15,44 Tr | -34,13% |
Thu nhập ròng | -13,48 Tr | 14,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,89 | 68,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,05 Tr | 23,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,31 Tr | 11,69% |
Tổng tài sản | 352,00 Tr | -1,08% |
Tổng nợ | 293,99 Tr | 32,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 430,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 40,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,48 Tr | 14,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,01 Tr | 461,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 625,47 N | -93,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,21 Tr | -379,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,43 Tr | 95,59% |
Dòng tiền tự do | 13,88 Tr | 1.952,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
238