Trang chủ300264 • SHE
add
AVIT Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,85 ¥ - 7,88 ¥
Phạm vi một năm
3,49 ¥ - 9,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,15 T CNY
Số lượng trung bình
48,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,13 Tr | 55,55% |
Chi phí hoạt động | 13,74 Tr | -36,64% |
Thu nhập ròng | -7,49 Tr | 59,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,29 | 74,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,57 Tr | 47,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,78 Tr | 20,63% |
Tổng tài sản | 316,33 Tr | -1,98% |
Tổng nợ | 265,83 Tr | 29,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 430,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 60,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,49 Tr | 59,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,53 Tr | -133,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,37 Tr | 365,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,36 Tr | 376,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,79 Tr | 59,78% |
Dòng tiền tự do | -44,86 Tr | -301,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
238