Trang chủ300264 • SHE
add
AVIT Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,15 ¥ - 5,37 ¥
Phạm vi một năm
3,49 ¥ - 8,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T CNY
Số lượng trung bình
13,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,10 Tr | 207,34% |
Chi phí hoạt động | 9,29 Tr | -44,96% |
Thu nhập ròng | 1,94 Tr | 115,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,46 | 105,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,95 Tr | 153,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,35 Tr | -72,86% |
Tổng tài sản | 226,05 Tr | -38,04% |
Tổng nợ | 198,45 Tr | -32,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 431,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 74,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,94 Tr | 115,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,08 Tr | 65,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,59 Tr | 90,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,98 Tr | -3.665,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,65 Tr | 62,09% |
Dòng tiền tự do | -6,62 Tr | 71,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
181