Trang chủ300265 • SHE
add
Jiangsu Tongguang lctrnc Wr&Cbl C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,58 ¥ - 8,00 ¥
Phạm vi một năm
6,16 ¥ - 11,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,57 T CNY
Số lượng trung bình
35,87 Tr
Tỷ số P/E
88,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 396,25 Tr | -12,98% |
Chi phí hoạt động | 63,52 Tr | 3,46% |
Thu nhập ròng | 5,58 Tr | -49,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,41 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,71 Tr | 11,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 353,58 Tr | -12,09% |
Tổng tài sản | 3,40 T | 0,97% |
Tổng nợ | 1,13 T | 6,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 458,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,58 Tr | -49,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,50 Tr | 34,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,14 Tr | 81,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,89 Tr | -92,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,80 Tr | 64,00% |
Dòng tiền tự do | -139,93 Tr | 13,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.583