Trang chủ300266 • SHE
add
Xingyuan Environment Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,07 ¥ - 2,22 ¥
Phạm vi một năm
1,03 ¥ - 3,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,28 T CNY
Số lượng trung bình
45,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 285,03 Tr | 5,17% |
Chi phí hoạt động | 73,60 Tr | 7,89% |
Thu nhập ròng | -68,04 Tr | 25,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,87 | 28,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,24 Tr | 67,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 446,74 Tr | 2,70% |
Tổng tài sản | 9,72 T | -9,37% |
Tổng nợ | 8,81 T | -5,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 909,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,04 Tr | 25,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,65 Tr | -48,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,07 Tr | 159,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -136,66 Tr | 48,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -104,93 Tr | 49,81% |
Dòng tiền tự do | 266,06 Tr | 26,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 1992
Trang web
Nhân viên
1.286