Trang chủ300266 • SHE
add
Xingyuan Environment Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,01 ¥ - 3,18 ¥
Phạm vi một năm
1,03 ¥ - 4,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,97 T CNY
Số lượng trung bình
107,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 241,79 Tr | -8,27% |
Chi phí hoạt động | 62,67 Tr | 8,15% |
Thu nhập ròng | -66,11 Tr | 26,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,34 | 19,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,57 Tr | 20,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 374,36 Tr | -3,82% |
Tổng tài sản | 9,65 T | -10,23% |
Tổng nợ | 8,81 T | -6,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 836,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 40,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,11 Tr | 26,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,83 Tr | 168,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 289,20 N | 109,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,17 Tr | -1.178,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,10 Tr | -96,55% |
Dòng tiền tự do | -361,41 Tr | 13,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 1992
Trang web
Nhân viên
1.286