Trang chủ300267 • SHE
add
Hunan ER-KANG Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,98 ¥ - 3,17 ¥
Phạm vi một năm
2,03 ¥ - 3,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,19 T CNY
Số lượng trung bình
66,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 232,94 Tr | -41,06% |
Chi phí hoạt động | 99,21 Tr | -11,51% |
Thu nhập ròng | -31,77 Tr | -167,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,64 | -353,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,08 Tr | 34,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 768,37 Tr | 53,17% |
Tổng tài sản | 5,39 T | -2,36% |
Tổng nợ | 695,74 Tr | 52,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,77 Tr | -167,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,81 Tr | 29,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,95 Tr | -10,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,18 Tr | -185,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -120,58 Tr | 10,82% |
Dòng tiền tự do | -152,38 Tr | 44,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 2003
Trang web
Nhân viên
1.497