Trang chủ300268 • SHE
add
Joyvio Food Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,50 ¥ - 9,06 ¥
Phạm vi một năm
5,76 ¥ - 10,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T CNY
Số lượng trung bình
3,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 677,51 Tr | -34,09% |
Chi phí hoạt động | 76,64 Tr | -22,41% |
Thu nhập ròng | -180,91 Tr | -105,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,70 | -211,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,99 Tr | 3,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 478,08 Tr | 97,68% |
Tổng tài sản | 9,60 T | -1,00% |
Tổng nợ | 10,18 T | 9,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -578,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -180,91 Tr | -105,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -245,44 Tr | -125,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,09 Tr | -46,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 538,69 Tr | 137,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 221,22 Tr | 245,74% |
Dòng tiền tự do | -469,56 Tr | -11,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 5, 2003
Trang web
Nhân viên
2.037