Trang chủ300269 • SHE
add
Shenzhen Liantronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,63 ¥ - 3,76 ¥
Phạm vi một năm
2,18 ¥ - 5,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,04 T CNY
Số lượng trung bình
18,00 Tr
Tỷ số P/E
494,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,42 Tr | -26,48% |
Chi phí hoạt động | 37,50 Tr | -9,87% |
Thu nhập ròng | -4,47 Tr | -96,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,24 | -166,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,81 Tr | -126,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,11 Tr | -36,98% |
Tổng tài sản | 749,47 Tr | -22,70% |
Tổng nợ | 665,19 Tr | -25,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 552,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,47 Tr | -96,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,31 Tr | -146,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,89 Tr | -160,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,18 Tr | -137,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,13 Tr | -148,49% |
Dòng tiền tự do | -13,87 Tr | 51,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
750