Trang chủ300269 • SHE
add
Shenzhen Liantronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,81 ¥ - 4,13 ¥
Phạm vi một năm
2,18 ¥ - 6,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 T CNY
Số lượng trung bình
44,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,99 Tr | -44,21% |
Chi phí hoạt động | 49,79 Tr | -12,20% |
Thu nhập ròng | -7,99 Tr | -117,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,16 | -130,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,46 Tr | -121,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,95 Tr | -23,22% |
Tổng tài sản | 872,05 Tr | -24,68% |
Tổng nợ | 799,01 Tr | -25,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 549,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 30,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,99 Tr | -117,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,85 Tr | -317,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,83 Tr | 498,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,59 Tr | -2.117,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,04 Tr | -566,16% |
Dòng tiền tự do | -51,22 Tr | -585,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
920