Trang chủ300269 • SHE
add
Shenzhen Liantronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,60 ¥ - 5,02 ¥
Phạm vi một năm
2,18 ¥ - 6,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,54 T CNY
Số lượng trung bình
55,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,22 Tr | -25,95% |
Chi phí hoạt động | 39,17 Tr | -22,39% |
Thu nhập ròng | 3,38 Tr | -78,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,97 | -71,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,59 Tr | -31,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,76 Tr | -14,12% |
Tổng tài sản | 823,68 Tr | -26,38% |
Tổng nợ | 747,51 Tr | -26,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 549,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 35,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,38 Tr | -78,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,30 Tr | 494,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,22 Tr | -3.059,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,47 Tr | -680,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,09 Tr | -293,67% |
Dòng tiền tự do | 15,69 Tr | 119,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
920