Trang chủ300270 • SHE
add
Joyware Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,61 ¥ - 7,95 ¥
Phạm vi một năm
3,30 ¥ - 8,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 T CNY
Số lượng trung bình
19,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,93 Tr | 57,95% |
Chi phí hoạt động | 24,85 Tr | -39,41% |
Thu nhập ròng | -11,76 Tr | 59,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,73 | 74,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,08 Tr | 72,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,08 Tr | -6,48% |
Tổng tài sản | 873,90 Tr | -10,87% |
Tổng nợ | 256,50 Tr | -7,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 617,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,76 Tr | 59,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,26 Tr | 154,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,83 N | -99,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,67 N | 104,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,29 Tr | 184,00% |
Dòng tiền tự do | 5,31 Tr | 120,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
228