Trang chủ300270 • SHE
add
Joyware Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,80 ¥ - 6,98 ¥
Phạm vi một năm
5,13 ¥ - 10,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 T CNY
Số lượng trung bình
7,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,80 Tr | -51,44% |
Chi phí hoạt động | 16,43 Tr | 39,83% |
Thu nhập ròng | -13,82 Tr | -379,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -100,09 | -887,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,83 Tr | -2.918,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,87 Tr | -41,50% |
Tổng tài sản | 855,14 Tr | -10,35% |
Tổng nợ | 269,04 Tr | -5,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 586,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,82 Tr | -379,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,33 Tr | -224,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,02 Tr | -77,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,05 Tr | 208,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,30 Tr | -136,64% |
Dòng tiền tự do | -14,18 Tr | 54,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
225