Trang chủ300271 • SHE
add
Beijing Thunisoft Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,80 ¥ - 8,04 ¥
Phạm vi một năm
4,16 ¥ - 10,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,35 T CNY
Số lượng trung bình
54,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 276,15 Tr | -9,90% |
Chi phí hoạt động | 232,85 Tr | 2,53% |
Thu nhập ròng | -100,83 Tr | 10,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,51 | 0,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -108,57 Tr | -21,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | -6,46% |
Tổng tài sản | 5,01 T | -25,16% |
Tổng nợ | 873,96 Tr | -26,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -100,83 Tr | 10,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,08 Tr | 4,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,69 Tr | 81,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,30 Tr | 92,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,07 Tr | 64,61% |
Dòng tiền tự do | -142,39 Tr | 38,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
4.852