Trang chủ300271 • SHE
add
Beijing Thunisoft Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,28 ¥ - 6,51 ¥
Phạm vi một năm
4,16 ¥ - 9,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,18 T CNY
Số lượng trung bình
23,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 423,01 Tr | -1,38% |
Chi phí hoạt động | 221,90 Tr | 0,58% |
Thu nhập ròng | -75,61 Tr | -2,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,87 | -4,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -100,37 Tr | -75,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 T | -10,54% |
Tổng tài sản | 5,08 T | -25,24% |
Tổng nợ | 840,52 Tr | -28,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 835,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,61 Tr | -2,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,73 Tr | 64,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -228,28 Tr | -368,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,68 Tr | 33,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -281,69 Tr | -47,55% |
Dòng tiền tự do | 60,50 N | 100,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
4.852