Trang chủ300271 • SHE
add
Beijing Thunisoft Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,70 ¥ - 8,07 ¥
Phạm vi một năm
4,21 ¥ - 11,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,46 T CNY
Số lượng trung bình
21,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 271,05 Tr | 11,59% |
Chi phí hoạt động | 150,28 Tr | -16,85% |
Thu nhập ròng | -45,41 Tr | 47,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,75 | 53,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -62,09 Tr | -18,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 T | -9,96% |
Tổng tài sản | 4,65 T | -11,62% |
Tổng nợ | 817,33 Tr | -13,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 811,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,41 Tr | 47,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -229,49 Tr | 13,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,55 Tr | -228,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,39 Tr | 91,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -348,44 Tr | -9,65% |
Dòng tiền tự do | -266,59 Tr | 18,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
4.139