Trang chủ300272 • SHE
add
Canature Health Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,31 ¥ - 6,63 ¥
Phạm vi một năm
3,56 ¥ - 8,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,65 T CNY
Số lượng trung bình
22,05 Tr
Tỷ số P/E
43,72
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 424,71 Tr | -4,74% |
Chi phí hoạt động | 116,30 Tr | -2,20% |
Thu nhập ròng | 27,13 Tr | -64,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,39 | -62,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,82 Tr | -14,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 923,05 Tr | -5,25% |
Tổng tài sản | 3,03 T | 7,63% |
Tổng nợ | 1,69 T | 8,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 565,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,13 Tr | -64,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,86 Tr | -18,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,52 Tr | 35,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,30 Tr | -112,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,65 Tr | -92,68% |
Dòng tiền tự do | 1,74 Tr | 110,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 2, 2001
Trang web
Nhân viên
1.377