Trang chủ300275 • SHE
add
Chongqing Mas Sci &Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,13 ¥ - 16,01 ¥
Phạm vi một năm
5,93 ¥ - 17,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,63 T CNY
Số lượng trung bình
23,89 Tr
Tỷ số P/E
83,37
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,61 Tr | 27,27% |
Chi phí hoạt động | 37,56 Tr | 37,80% |
Thu nhập ròng | 14,10 Tr | 99,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,79 | 56,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,86 Tr | 86,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,44 Tr | -50,12% |
Tổng tài sản | 1,34 T | 4,59% |
Tổng nợ | 463,02 Tr | 1,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 881,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,10 Tr | 99,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,32 Tr | -81,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,32 Tr | -27,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,59 Tr | -74,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,59 Tr | -2.559,03% |
Dòng tiền tự do | -33,87 Tr | -19,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 5, 2003
Trang web
Nhân viên
561