Trang chủ300275 • SHE
add
Chongqing Mas Sci &Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,67 ¥ - 12,96 ¥
Phạm vi một năm
8,94 ¥ - 20,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,91 T CNY
Số lượng trung bình
9,69 Tr
Tỷ số P/E
68,83
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,87 Tr | 4,69% |
Chi phí hoạt động | 28,69 Tr | 22,92% |
Thu nhập ròng | 12,88 Tr | 3,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,30 | -0,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,20 Tr | -2,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,27 Tr | 26,19% |
Tổng tài sản | 1,33 T | 2,86% |
Tổng nợ | 422,53 Tr | -7,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 910,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 302,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,88 Tr | 3,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,03 Tr | -220,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -157,16 N | 97,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,94 Tr | 124,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,25 Tr | 83,19% |
Dòng tiền tự do | -36,42 Tr | -18,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 5, 2003
Trang web
Nhân viên
586