Trang chủ300276 • SHE
add
SanFeng Intelligent Equipment Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,62 ¥ - 5,85 ¥
Phạm vi một năm
2,89 ¥ - 6,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,35 T CNY
Số lượng trung bình
118,31 Tr
Tỷ số P/E
14.268,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 494,55 Tr | 109,00% |
Chi phí hoạt động | 68,05 Tr | 56,50% |
Thu nhập ròng | 9,37 Tr | 124,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,89 | 7,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,33 Tr | 1,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 233,23 Tr | -41,70% |
Tổng tài sản | 4,38 T | -7,18% |
Tổng nợ | 2,42 T | -12,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,37 Tr | 124,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -79,93 Tr | -138,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,91 Tr | -8,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,05 Tr | 1.407,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -118,78 Tr | -179,71% |
Dòng tiền tự do | -109,97 Tr | -161,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
1.578