Trang chủ300281 • SHE
add
Guangdong Jinming Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,42 ¥ - 8,70 ¥
Phạm vi một năm
4,21 ¥ - 9,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,59 T CNY
Số lượng trung bình
19,94 Tr
Tỷ số P/E
455,80
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,47 Tr | 7,99% |
Chi phí hoạt động | 20,77 Tr | 30,33% |
Thu nhập ròng | 4,99 Tr | 154,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,76 | 135,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,39 Tr | 12,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 503,69 Tr | 34,08% |
Tổng tài sản | 1,49 T | -0,63% |
Tổng nợ | 227,78 Tr | 1,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,99 Tr | 154,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,58 Tr | -54,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,19 Tr | -383,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,34 Tr | -41.008,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,80 Tr | -341,56% |
Dòng tiền tự do | 70,78 Tr | 277,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1987
Trang web
Nhân viên
481