Trang chủ300283 • SHE
add
Wenzhou Hongfeng Electrical Alloy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,51 ¥ - 5,62 ¥
Phạm vi một năm
4,11 ¥ - 7,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T CNY
Số lượng trung bình
10,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 756,57 Tr | 39,87% |
Chi phí hoạt động | 54,95 Tr | 34,85% |
Thu nhập ròng | -15,03 Tr | -17,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,99 | 16,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,96 Tr | -9,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,79 Tr | 2,08% |
Tổng tài sản | 3,42 T | 14,55% |
Tổng nợ | 2,52 T | 27,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 899,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,03 Tr | -17,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,33 Tr | -22,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,60 Tr | 16,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 192,51 Tr | -0,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,32 Tr | 209,14% |
Dòng tiền tự do | -73,31 Tr | 56,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 9, 1997
Trang web
Nhân viên
1.702