Trang chủ300283 • SHE
add
Wenzhou Hongfeng Electrical Alloy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,33 ¥ - 5,52 ¥
Phạm vi một năm
3,36 ¥ - 7,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T CNY
Số lượng trung bình
8,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 896,83 Tr | 10,38% |
Chi phí hoạt động | 53,49 Tr | -6,42% |
Thu nhập ròng | -9,91 Tr | 4,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,10 | 14,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,92 Tr | 89,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,47 Tr | -59,64% |
Tổng tài sản | 3,21 T | 17,87% |
Tổng nợ | 2,22 T | 34,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 989,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 437,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,91 Tr | 4,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,94 Tr | 155,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,12 Tr | 16,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,68 Tr | -81,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,62 Tr | -40,25% |
Dòng tiền tự do | -30,05 Tr | 85,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 9, 1997
Trang web
Nhân viên
1.593