Trang chủ300284 • SHE
add
JSTI Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,31 ¥ - 12,14 ¥
Phạm vi một năm
4,06 ¥ - 16,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,35 T CNY
Số lượng trung bình
140,31 Tr
Tỷ số P/E
56,43
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 855,57 Tr | -22,96% |
Chi phí hoạt động | 181,45 Tr | -11,22% |
Thu nhập ròng | -4,64 Tr | -108,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,54 | -110,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,19 Tr | -18,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,67 T | -24,54% |
Tổng tài sản | 15,83 T | 0,34% |
Tổng nợ | 7,11 T | -0,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,64 Tr | -108,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,31 Tr | -849,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -454,11 Tr | -169,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -249,17 Tr | -356,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -731,95 Tr | -198,23% |
Dòng tiền tự do | 355,11 Tr | 1.119,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 2002
Trang web
Nhân viên
8.154