Trang chủ300285 • SHE
add
Shandong Sinocera Functnl Mtrl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,93 ¥ - 17,18 ¥
Phạm vi một năm
14,07 ¥ - 24,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,92 T CNY
Số lượng trung bình
13,82 Tr
Tỷ số P/E
27,91
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 974,93 Tr | 17,94% |
Chi phí hoạt động | 195,12 Tr | 26,75% |
Thu nhập ròng | 135,76 Tr | 1,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,92 | -13,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 240,53 Tr | 6,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 577,30 Tr | -8,72% |
Tổng tài sản | 9,16 T | 2,54% |
Tổng nợ | 1,79 T | -10,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 991,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,76 Tr | 1,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,57 Tr | 171,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,40 Tr | 25,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -130,21 Tr | -2.409,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -108,77 Tr | -63,55% |
Dòng tiền tự do | -203,95 Tr | 15,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
4.923