Trang chủ300285 • SHE
add
Shandong Sinocera Functnl Mtrl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,59 ¥ - 16,79 ¥
Phạm vi một năm
14,07 ¥ - 24,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,65 T CNY
Số lượng trung bình
12,41 Tr
Tỷ số P/E
27,43
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 0,78% |
Chi phí hoạt động | 226,97 Tr | -22,31% |
Thu nhập ròng | 122,58 Tr | -4,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,35 | -5,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 236,34 Tr | 18,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 652,14 Tr | -12,40% |
Tổng tài sản | 9,12 T | 3,91% |
Tổng nợ | 1,91 T | -4,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 991,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,58 Tr | -4,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 396,48 Tr | 20,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,14 Tr | 92,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -270,15 Tr | -5.484,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 101,34 Tr | 667,48% |
Dòng tiền tự do | 566,28 Tr | 229,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
4.923