Trang chủ300286 • SHE
add
Acrel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,78 ¥ - 19,72 ¥
Phạm vi một năm
14,30 ¥ - 28,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,05 T CNY
Số lượng trung bình
5,19 Tr
Tỷ số P/E
21,59
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 285,20 Tr | -15,48% |
Chi phí hoạt động | 68,14 Tr | -18,23% |
Thu nhập ròng | 57,87 Tr | -21,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,29 | -6,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,94 Tr | -19,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 767,75 Tr | 51,94% |
Tổng tài sản | 1,80 T | 6,79% |
Tổng nợ | 409,47 Tr | 6,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,87 Tr | -21,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,91 Tr | 59,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,90 Tr | 61,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,44 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,08 Tr | 1.054,31% |
Dòng tiền tự do | 17,76 Tr | 129,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
768