Trang chủ300286 • SHE
add
Acrel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,10 ¥ - 22,88 ¥
Phạm vi một năm
14,86 ¥ - 28,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,69 T CNY
Số lượng trung bình
4,07 Tr
Tỷ số P/E
27,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 243,26 Tr | 0,58% |
Chi phí hoạt động | 62,97 Tr | 5,52% |
Thu nhập ròng | 52,18 Tr | 15,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,45 | 14,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,50 Tr | -2,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 T | 125,20% |
Tổng tài sản | 2,61 T | 48,02% |
Tổng nợ | 396,04 Tr | -4,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,18 Tr | 15,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,47 Tr | -57,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,21 Tr | -327,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 787,29 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 753,52 Tr | 870,76% |
Dòng tiền tự do | 130,97 N | -99,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
738