Trang chủ300290 • SHE
add
Bringspring Science & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,88 ¥ - 16,35 ¥
Phạm vi một năm
7,36 ¥ - 29,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,43 T CNY
Số lượng trung bình
22,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,64 Tr | 0,52% |
Chi phí hoạt động | 63,89 Tr | 7,10% |
Thu nhập ròng | -25,71 Tr | -84,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,14 | -83,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,96 Tr | -64,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,12 Tr | -16,25% |
Tổng tài sản | 1,40 T | -1,48% |
Tổng nợ | 528,57 Tr | -3,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 874,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 639,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,71 Tr | -84,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -92,42 Tr | 18,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,82 Tr | 190,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,68 Tr | -123,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,29 Tr | 40,23% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 2005
Trang web
Nhân viên
1.390