Trang chủ300290 • SHE
add
Bringspring Science & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,50 ¥ - 19,09 ¥
Phạm vi một năm
3,50 ¥ - 29,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,20 T CNY
Số lượng trung bình
32,93 Tr
Tỷ số P/E
951,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,40 Tr | -18,60% |
Chi phí hoạt động | 66,12 Tr | -6,07% |
Thu nhập ròng | -2,60 Tr | -122,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,61 | -127,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,39 N | -99,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 99,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,50 Tr | -17,91% |
Tổng tài sản | 1,46 T | 1,41% |
Tổng nợ | 571,35 Tr | 0,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 892,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 639,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,60 Tr | -122,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -284,81 N | -116,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,30 Tr | -200,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,09 Tr | 269,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,51 Tr | 1.480,20% |
Dòng tiền tự do | -21,15 Tr | 35,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 2005
Trang web
Nhân viên
1.269