Trang chủ300290 • SHE
add
Bringspring Science & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,50 ¥ - 24,61 ¥
Phạm vi một năm
3,50 ¥ - 25,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,99 T CNY
Số lượng trung bình
70,67 Tr
Tỷ số P/E
553,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,60 Tr | 11,16% |
Chi phí hoạt động | 64,68 Tr | -2,43% |
Thu nhập ròng | 9,88 Tr | 557,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,13 | 489,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,71 Tr | 106,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,20 Tr | -35,84% |
Tổng tài sản | 1,41 T | -1,92% |
Tổng nợ | 525,24 Tr | -9,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 888,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 639,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,88 Tr | 557,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,25 Tr | -269,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,38 Tr | 116,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,68 Tr | -248,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,54 Tr | -85,30% |
Dòng tiền tự do | -30,88 Tr | -415,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 2005
Trang web
Nhân viên
1.269