Trang chủ300291 • SHE
add
Beijing Baination Pictures Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,45 ¥ - 6,89 ¥
Phạm vi một năm
3,56 ¥ - 8,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,99 T CNY
Số lượng trung bình
52,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 413,34 Tr | 502,68% |
Chi phí hoạt động | 68,02 Tr | 179,83% |
Thu nhập ròng | -24,55 Tr | -640,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,94 | -189,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,55 Tr | -1.161,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 968,27 Tr | -15,05% |
Tổng tài sản | 4,10 T | -7,43% |
Tổng nợ | 573,06 Tr | 10,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 941,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,55 Tr | -640,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,97 Tr | 99,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,13 Tr | -74,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,69 Tr | 0,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 468,60 N | 100,36% |
Dòng tiền tự do | 6,70 Tr | 102,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 6, 2002
Nhân viên
275