Trang chủ300292 • SHE
add
Wutong Holding Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,01 ¥ - 5,24 ¥
Phạm vi một năm
2,21 ¥ - 5,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,03 T CNY
Số lượng trung bình
89,28 Tr
Tỷ số P/E
195,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | 24,85% |
Chi phí hoạt động | 77,69 Tr | -0,28% |
Thu nhập ròng | 12,92 Tr | 27,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,21 | 2,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,32 Tr | 21,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 347,03 Tr | -37,88% |
Tổng tài sản | 2,40 T | -4,46% |
Tổng nợ | 1,07 T | -12,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,92 Tr | 27,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,09 Tr | 747,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,31 Tr | 97,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,68 Tr | -209,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,29 Tr | 70,48% |
Dòng tiền tự do | 23,40 Tr | 193,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
1.243