Trang chủ300292 • SHE
add
Wutong Holding Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,26 ¥ - 5,46 ¥
Phạm vi một năm
2,21 ¥ - 6,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,15 T CNY
Số lượng trung bình
65,34 Tr
Tỷ số P/E
152,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 17,33% |
Chi phí hoạt động | 77,40 Tr | 17,45% |
Thu nhập ròng | 33,98 Tr | 23,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,05 | 5,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,85 Tr | 34,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 421,92 Tr | -2,87% |
Tổng tài sản | 2,60 T | 4,91% |
Tổng nợ | 1,24 T | 6,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,98 Tr | 23,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,56 Tr | 7.983,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,74 Tr | 73,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,67 Tr | 70,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,04 Tr | 160,53% |
Dòng tiền tự do | 65,70 Tr | 224,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
1.243