Trang chủ300292 • SHE
add
Wutong Holding Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,73 ¥ - 4,82 ¥
Phạm vi một năm
3,07 ¥ - 6,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,41 T CNY
Số lượng trung bình
41,94 Tr
Tỷ số P/E
67,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 5,02% |
Chi phí hoạt động | 60,97 Tr | -5,19% |
Thu nhập ròng | 35,10 Tr | 6,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,07 | 1,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,68 Tr | 17,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 387,74 Tr | -4,86% |
Tổng tài sản | 2,43 T | -5,98% |
Tổng nợ | 1,01 T | -20,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,10 Tr | 6,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -101,94 Tr | -526,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,34 Tr | -1,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,36 Tr | -996,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -252,74 Tr | -119,46% |
Dòng tiền tự do | -129,44 Tr | -1.321,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
1.224