Trang chủ300293 • SHE
add
Shenyang Blue Silver Industry AE Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,28 ¥ - 20,84 ¥
Phạm vi một năm
11,70 ¥ - 39,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,99 T CNY
Số lượng trung bình
10,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 257,51 Tr | -8,14% |
Chi phí hoạt động | 77,93 Tr | 8,52% |
Thu nhập ròng | -5,00 Tr | -687,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,94 | -743,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,73 Tr | 7,82% |
Tổng tài sản | 1,96 T | -3,97% |
Tổng nợ | 1,08 T | -7,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 885,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 338,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,00 Tr | -687,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,06 Tr | 127,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,44 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,79 Tr | -114,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,15 Tr | 138,18% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 9, 2004
Trang web
Nhân viên
911