Trang chủ300293 • SHE
add
Shenyang Blue Silver Industry AE Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,48 ¥ - 27,00 ¥
Phạm vi một năm
8,10 ¥ - 39,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,20 T CNY
Số lượng trung bình
41,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 295,37 Tr | -27,05% |
Chi phí hoạt động | 83,12 Tr | -19,20% |
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | 57,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,43 | 41,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,56 Tr | 237,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,38 Tr | -20,68% |
Tổng tài sản | 2,05 T | -3,46% |
Tổng nợ | 1,13 T | -9,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 920,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 338,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | 57,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,13 Tr | -38,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,31 Tr | 112,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,14 Tr | -273,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,29 Tr | -181,51% |
Dòng tiền tự do | -2,12 Tr | 97,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 9, 2004
Trang web
Nhân viên
907