Trang chủ300294 • SHE
add
China Resrcs Boya Bio phrmctcl Grp CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
31,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,88 ¥ - 31,44 ¥
Phạm vi một năm
22,91 ¥ - 41,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,56 T CNY
Số lượng trung bình
9,45 Tr
Tỷ số P/E
84,16
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 349,37 Tr | -46,21% |
Chi phí hoạt động | 125,59 Tr | -38,28% |
Thu nhập ròng | 96,73 Tr | -29,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,69 | 30,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | -23,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,32 Tr | -13,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,24 T | 2,53% |
Tổng tài sản | 8,16 T | -0,31% |
Tổng nợ | 575,96 Tr | -5,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 504,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,73 Tr | -29,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,75 Tr | -61,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,29 T | -91,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,24 Tr | 60,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,26 T | -110,45% |
Dòng tiền tự do | -190,48 Tr | -42,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 11, 1993
Trang web
Nhân viên
1.444