Trang chủ300294 • SHE
add
China Resrcs Boya Bio phrmctcl Grp CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
26,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,66 ¥ - 26,94 ¥
Phạm vi một năm
26,28 ¥ - 41,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,56 T CNY
Số lượng trung bình
8,88 Tr
Tỷ số P/E
35,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 535,88 Tr | 19,49% |
Chi phí hoạt động | 173,06 Tr | 9,66% |
Thu nhập ròng | 139,48 Tr | -8,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,03 | -23,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | -19,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,67 Tr | -17,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,35 T | -39,87% |
Tổng tài sản | 8,48 T | 6,08% |
Tổng nợ | 852,02 Tr | 63,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 504,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 139,48 Tr | -8,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,12 Tr | -134,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -669,31 Tr | -192,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,70 Tr | -3.110,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -713,11 Tr | -576,93% |
Dòng tiền tự do | -240,62 Tr | -268,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 11, 1993
Trang web
Nhân viên
1.938