Trang chủ300295 • SHE
add
Everyday Network Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,36 ¥ - 16,78 ¥
Phạm vi một năm
8,30 ¥ - 24,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,17 T CNY
Số lượng trung bình
6,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,35 Tr | -43,05% |
Chi phí hoạt động | 19,95 Tr | -6,69% |
Thu nhập ròng | -2,03 Tr | -131,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,09 | -154,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -50,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 537,40 Tr | 61,88% |
Tổng tài sản | 1,18 T | -12,99% |
Tổng nợ | 52,68 Tr | -46,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,03 Tr | -131,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 231,43 Tr | 11,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,43 Tr | 8.424,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,10 Tr | 49,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 256,76 Tr | 27,52% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 1, 2006
Trang web
Nhân viên
257