Trang chủ300298 • SHE
add
Sinocare Inc
Giá đóng cửa hôm trước
20,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,51 ¥ - 21,01 ¥
Phạm vi một năm
19,32 ¥ - 35,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,66 T CNY
Số lượng trung bình
6,16 Tr
Tỷ số P/E
36,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | 2,76% |
Chi phí hoạt động | 405,47 Tr | 3,19% |
Thu nhập ròng | 72,12 Tr | -10,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,92 | -13,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,54 Tr | -7,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 979,71 Tr | 45,66% |
Tổng tài sản | 5,99 T | 2,99% |
Tổng nợ | 2,14 T | -7,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 553,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,12 Tr | -10,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 197,08 Tr | 723,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,82 Tr | 596,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -154,52 Tr | -128,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,95 Tr | 176,11% |
Dòng tiền tự do | 52,84 Tr | 124,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 8, 2002
Trang web
Nhân viên
4.809