Trang chủ3002 • TADAWUL
add
Najran Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
8,46 SAR
Mức chênh lệch một ngày
8,35 SAR - 8,45 SAR
Phạm vi một năm
7,94 SAR - 10,08 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T SAR
Số lượng trung bình
482,99 N
Tỷ số P/E
20,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,55 Tr | 17,12% |
Chi phí hoạt động | 14,01 Tr | 12,06% |
Thu nhập ròng | 21,45 Tr | 346,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,44 | 281,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,16 Tr | 33,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,48 Tr | 2,93% |
Tổng tài sản | 2,48 T | -0,05% |
Tổng nợ | 434,38 Tr | -13,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,45 Tr | 346,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,14 Tr | -9,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,91 Tr | 63,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,42 Tr | -619,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 811,00 N | -58,56% |
Dòng tiền tự do | 88,12 Tr | -16,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
897