Trang chủ3002 • TADAWUL
add
Najran Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
8,19 SAR
Mức chênh lệch một ngày
8,18 SAR - 8,29 SAR
Phạm vi một năm
7,80 SAR - 9,97 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 T SAR
Số lượng trung bình
257,45 N
Tỷ số P/E
21,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,24 Tr | -2,09% |
Chi phí hoạt động | 11,09 Tr | -6,05% |
Thu nhập ròng | 17,19 Tr | -3,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,71 | -1,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,12 Tr | -2,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,35 Tr | 142,73% |
Tổng tài sản | 2,48 T | -0,51% |
Tổng nợ | 429,39 Tr | -9,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,19 Tr | -3,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,55 Tr | 21,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,22 Tr | 21,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,46 Tr | 27,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,86 Tr | 150,62% |
Dòng tiền tự do | 8,92 Tr | 113,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
897