Trang chủ3002 • TPE
add
Ahoku Electronic Co
Giá đóng cửa hôm trước
13,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,50 NT$ - 13,70 NT$
Phạm vi một năm
10,80 NT$ - 17,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 T TWD
Số lượng trung bình
99,47 N
Tỷ số P/E
260,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,12 Tr | -0,05% |
Chi phí hoạt động | 42,94 Tr | 8,93% |
Thu nhập ròng | -3,50 Tr | -143,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,80 | -144,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,29 Tr | -30,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | 3,95% |
Tổng tài sản | 1,98 T | 7,26% |
Tổng nợ | 494,96 Tr | 5,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,50 Tr | -143,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,00 Tr | -161,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 68,66 Tr | 405,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,53 Tr | 226,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,68 Tr | 61,10% |
Dòng tiền tự do | -21,80 Tr | -145,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1983
Trang web
Nhân viên
503