Trang chủ3002 • TPE
add
Ahoku Electronic Co
Giá đóng cửa hôm trước
15,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,05 NT$ - 15,25 NT$
Phạm vi một năm
12,60 NT$ - 19,25 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T TWD
Số lượng trung bình
196,28 N
Tỷ số P/E
69,68
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,38 Tr | -9,07% |
Chi phí hoạt động | 40,90 Tr | 18,35% |
Thu nhập ròng | 7,90 Tr | -31,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,93 | -24,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,27 Tr | -58,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | 8,52% |
Tổng tài sản | 1,95 T | 6,41% |
Tổng nợ | 495,26 Tr | 2,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,90 Tr | -31,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,34 Tr | -128,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 181,14 Tr | 37.249,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -301,00 N | -1,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 179,63 Tr | 378,32% |
Dòng tiền tự do | 13,86 Tr | -76,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1983
Trang web
Nhân viên
503